Có 2 kết quả:
愛好 ài hào ㄚㄧˋ ㄏㄠˋ • 爱好 ài hào ㄚㄧˋ ㄏㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
yêu thích, say mê
Từ điển Trung-Anh
(1) to like
(2) to take pleasure in
(3) keen on
(4) fond of
(5) interest
(6) hobby
(7) appetite for
(8) CL:個|个[ge4]
(2) to take pleasure in
(3) keen on
(4) fond of
(5) interest
(6) hobby
(7) appetite for
(8) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
yêu thích, say mê
Từ điển Trung-Anh
(1) to like
(2) to take pleasure in
(3) keen on
(4) fond of
(5) interest
(6) hobby
(7) appetite for
(8) CL:個|个[ge4]
(2) to take pleasure in
(3) keen on
(4) fond of
(5) interest
(6) hobby
(7) appetite for
(8) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0