Có 2 kết quả:

愛好 ài hào ㄚㄧˋ ㄏㄠˋ爱好 ài hào ㄚㄧˋ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

yêu thích, say mê

Từ điển Trung-Anh

(1) to like
(2) to take pleasure in
(3) keen on
(4) fond of
(5) interest
(6) hobby
(7) appetite for
(8) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

yêu thích, say mê

Từ điển Trung-Anh

(1) to like
(2) to take pleasure in
(3) keen on
(4) fond of
(5) interest
(6) hobby
(7) appetite for
(8) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0